Ngành logistics Việt Nam đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ nhưng cũng đối mặt nhiều thách thức. Quy mô thị trường rộng ước tính khoảng USD 80,6 tỷ (2024–2025), trong khi chỉ tính freight và warehousing là khoảng USD 50 tỷ. Chi phí logistics so với GDP duy trì ở mức 16–17%, cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực, gây áp lực lên xuất khẩu.
E-commerce trở thành động lực chính của ngành: GMV 2024 đạt khoảng USD 36 tỷ, với các nền tảng lớn chiếm ~USD 16 tỷ, kéo theo nhu cầu về last-mile, fulfillment và kho phân tán tăng nhanh. Cold-chain nổi lên là phân khúc phát triển nhanh nhất và hấp dẫn đầu tư. Trong khi đó, các quy định an toàn đường bộ năm 2025 làm chi phí vận tải tăng đến 20% trong một số kịch bản ngắn hạn.

1.Bối cảnh phát triển hiện tại của logistics Việt Nam
1.1. Cấu trúc cầu mới
Sự bùng nổ thương mại điện tử và thay đổi hành vi tiêu dùng, đặc biệt là yêu cầu giao hàng nhanh và đổi trả dễ, đang thay đổi bản chất nhu cầu logistics. Các doanh nghiệp buộc phải triển khai micro-fulfillment, kho tự động, và dịch vụ giao hàng giờ chót để đáp ứng kỳ vọng khách hàng. Kho gần khu đô thị trở thành ưu tiên, đặc biệt với những SKU cần giao nhanh hoặc dễ hư hỏng.
1.2. Chuỗi cung ứng xuất khẩu mở rộng
Dòng vốn FDI tăng mạnh cùng sự mở rộng sản xuất trong các ngành điện tử, dệt may và F&B đang gia tăng nhu cầu logistics quốc tế. Doanh nghiệp cần bonded warehouse, forwarder chuyên nghiệp và kết nối hải quan hiệu quả để phục vụ xuất khẩu, đồng thời giảm chi phí và rủi ro vận chuyển xuyên biên giới.
1.3. Hạ tầng và các nút thắt
Dù Việt Nam đã phát triển các cảng nước sâu và đường cao tốc mới, liên kết đa phương thức (rail–road–sea) vẫn chưa thực sự mượt. Hệ quả là doanh nghiệp vẫn phụ thuộc nặng vào đường bộ, dẫn đến chi phí vận tải cao và rủi ro bị ảnh hưởng bởi các quy định mới như giờ lái và thời gian nghỉ của tài xế.
2.Công nghệ – yếu tố bắt buộc cho tăng trưởng
Trong bối cảnh cầu tăng nhanh, công nghệ không còn là lựa chọn “nice to have” mà là yếu tố sống còn để tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Visibility & IoT:Các giải pháp GPS/telematics, cảm biến nhiệt độ/độ ẩm cho cold-chain, và sensor pallet giúp doanh nghiệp theo dõi hàng hóa real-time, giảm hư hỏng, giảm thời gian xử lý sự cố và cải thiện SLA. Đầu tư vào IoT bao gồm thiết bị, nền tảng dữ liệu, cảnh báo và dashboard cho vận hành là bắt buộc để nâng độ tin cậy dịch vụ.
TMS + AI cho tối ưu tuyến:Hệ thống Transportation Management System (TMS) kết hợp AI giúp tối ưu ghép chuyến, phân bổ phương tiện và định tuyến động khi có thay đổi giao nhận. Kết quả là giảm km không tải, tăng tỉ lệ tải và giảm chi phí nhiên liệu và giờ tài xế – đặc biệt quan trọng khi các quy định giờ lái mới làm chi phí vận hành tăng.
WMS + Robotics cho kho:Các Warehouse Management System (WMS) tích hợp AMR (Autonomous Mobile Robot) và AS/RS (Automated Storage & Retrieval System) giúp tự động hóa putaway/picking, tăng throughput, giảm lỗi và giảm phụ thuộc nhân công vào peak season. Đồng thời tối ưu diện tích kho, nâng cao mật độ pallet.
Micro-fulfillment & edge DC cho last-mile:Kho nhỏ trong thành phố, hay dark store, tích hợp inventory real-time giúp rút ngắn lead time, tăng tỉ lệ giao đúng giờ. Tuy nhiên, CAPEX và chi phí thuê mặt bằng cao là thách thức cần cân nhắc khi triển khai.
AI & Analytics cho dự báo và dynamic pricing:Ứng dụng AI giúp dự báo SKU-zone, tối ưu tồn kho và dynamic pricing cho các dịch vụ peak. Điều này giảm stockout, hạ inventory carrying cost và tối ưu phân bổ kho, đồng thời tăng lợi suất dịch vụ.
Blockchain & digital trade documents:Bill of lading điện tử và tracking chuỗi xuất xứ giúp giảm thời gian thủ tục, ngăn gian lận giấy tờ và tăng minh bạch logistics xuyên biên giới, đặc biệt với chuỗi xuất khẩu FDI.
Green tech:Xe tải điện cho urban routes, telematics tối ưu tiêu thụ nhiên liệu và route planning giảm phát thải giúp giảm chi phí vận hành dài hạn và đáp ứng ESG, mặc dù yêu cầu hạ tầng sạc và CAPEX lớn.
3.Cơ hội đầu tư nổi bật trong logistics Việt Nam 2025
3.1. Cold-chain: kho lạnh và logistics thực phẩm/dược phẩm
Tổng quan: Cold-chain là phân khúc tăng trưởng nhanh nhất trong logistics Việt Nam nhờ nhu cầu gia tăng từ F&B, dược phẩm và FMCG. Với dân số 100 triệu người, thị trường thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống đóng chai và dược phẩm tăng trưởng 7–10%/năm, kéo theo nhu cầu vận chuyển và lưu trữ nhiệt độ kiểm soát cao.
Số liệu tham khảo: Nhu cầu kho lạnh dự kiến đạt >500.000 pallet vào 2025, tăng gần 20% so với 2023. Mức giá thuê kho lạnh gần cảng lớn (HCM, Hải Phòng) dao động USD 150–200/pallet/tháng, trong khi kho trung tâm đô thị (Hà Nội, HCM) có thể lên USD 250–300/pallet/tháng.
Cơ hội giá trị: Nhà đầu tư có thể khai thác kho lạnh near-port và near-city, giảm chi phí vận tải xuất nhập khẩu và tối ưu thời gian giao hàng. Với tối ưu công suất và automation, biên lợi nhuận có thể đạt 15–20%, cao hơn nhiều so với kho truyền thống.
Rủi ro: Chi phí CAPEX ban đầu cao (hệ thống làm lạnh, backup power). Yêu cầu vận hành chuẩn SOP nghiêm ngặt để tránh spoilage, đặc biệt với dược phẩm.
3.2. Last-mile & micro-fulfillment: đáp ứng bùng nổ e-commerce
Tổng quan: GMV thương mại điện tử Việt Nam 2024 đạt ~USD 36 tỷ, trong đó các nền tảng lớn chiếm ~USD 16 tỷ. Xu hướng giao hàng nhanh, đổi trả dễ tạo áp lực với logistics last-mile.
Cơ hội giá trị: Micro-fulfillment center (MFC) gần khu dân cư giúp giảm lead time 2–4 giờ, tăng tỉ lệ giao đúng giờ >95%. Với CAPEX hợp lý, tối ưu nhân sự và tối ưu chi phí thuê mặt bằng, MFC có thể đạt ROI 18–25% trong 3–4 năm
Các doanh nghiệp e-commerce vừa & nhỏ sẵn sàng trả thêm phí dịch vụ 5–10% để nâng cao trải nghiệm khách hàng, mở ra thị trường ước tính USD 500–700 triệu/năm cho giải pháp fulfillment.
Rủi ro: Chi phí thuê mặt bằng đô thị cao, biến động theo vị trí. Nhân lực chất lượng cao và quản lý inventory real-time là thách thức.
3.3. SaaS logistics: TMS, WMS và Visibility
Tổng quan: Doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam thường vận hành thủ công hoặc hệ thống lỗi thời, chi phí logistics cao. Giải pháp SaaS logistics (TMS/WMS/Visibility) có thể giảm chi phí 10–20% và tăng hiệu quả vận hành.
Cơ hội giá trị: Thị trường SaaS logistics Việt Nam hiện chưa bão hòa, ước tính >USD 50 triệu/năm cho các doanh nghiệp vừa & nhỏ. Các giải pháp cloud-based cho phép triển khai nhanh, giảm CAPEX ban đầu, mở rộng quy mô dễ dàng. Nhà đầu tư có thể thu lợi từ subscription model, biên lợi nhuận >40–50% với chi phí vận hành thấp.
Rủi ro: Cần thuyết phục doanh nghiệp chấp nhận thay đổi quy trình. Tích hợp với hệ thống vận hành cũ (legacy system) có thể phức tạp và tốn thời gian.
3.4. Dịch vụ 3PL cao cấp (Contract Logistics)
Tổng quan: Các chuỗi cung ứng FDI, đặc biệt ngành dược phẩm, điện tử, FMCG, yêu cầu SOP nghiêm ngặt, compliance cao và tracking chính xác. Đây là cơ hội cho các 3PL cao cấp với dịch vụ giá trị gia tăng.
Cơ hội giá trị: Giá dịch vụ 3PL cao cấp cao hơn 20–30% so với 3PL cơ bản nhờ các giá trị về tracking, cold-chain, SOP compliance.
Khối lượng khách hàng tiềm năng lớn từ các nhà sản xuất FDI: khoảng 20–30% tổng lượng xuất khẩu điện tử và dược phẩm cần logistics contract chất lượng cao. Đầu tư vào automation, warehouse management, và digital documentation giúp 3PL giảm chi phí vận hành ~15% trong 2–3 năm, tăng biên lợi nhuận.
Rủi ro: Yêu cầu nhân lực chất lượng cao, tuân thủ tiêu chuẩn ISO, GMP, HACCP. Chi phí đầu tư ban đầu lớn, đặc biệt cho kho lạnh, kho tự động, và hệ thống IT tích hợp.
4. Thách thức và giải pháp trong logistics Việt Nam 2025
4.1. Chi phí logistics cao – áp lực lên năng lực cạnh tranh xuất khẩu
Chi phí logistics tại Việt Nam vẫn duy trì ở mức 16–17% GDP, cao hơn nhiều so với Thái Lan (~12%) hay Singapore (~10%). Điều này không chỉ làm giảm lợi thế cạnh tranh cho các mặt hàng xuất khẩu mà còn hạn chế khả năng mở rộng của doanh nghiệp logistics vừa và nhỏ.
Giải pháp chiến lược:
Doanh nghiệp cần chuẩn hóa quy trình vận hành, triển khai TMS/WMS để tối ưu hóa tuyến vận tải và phân bổ hàng hóa, đồng thời phát triển hubs đa phương thức (cảng–đường–rail) để giảm chi phí vận chuyển trung bình mỗi TEU/pallet. Đầu tư vào số hóa quy trình giúp giảm chi phí hành chính 5–10%, giảm thời gian giao hàng và nâng cao độ tin cậy dịch vụ.
4.2. Hạ tầng đa phương thức chưa hoàn chỉnh – rủi ro vận hành và chi phí
Mặc dù Việt Nam đã có các cảng nước sâu và đường cao tốc mới, liên kết rail–road–sea vẫn chưa đồng bộ, khiến doanh nghiệp phụ thuộc nặng vào đường bộ. Hệ quả là vận tải dễ bị ảnh hưởng bởi quy định giờ lái, tình trạng tắc nghẽn đường và chi phí nhiên liệu biến động, đặc biệt đối với tuyến xuất khẩu.
Giải pháp:
Phối hợp công-tư để phát triển rail-freight kết nối cảng–khu công nghiệp–logistics park. Đầu tư vào logistics park đa phương thức giúp doanh nghiệp tích hợp bốc xếp, lưu trữ và phân phối tại cùng một địa điểm, giảm chi phí vận chuyển trung bình 10–15% và cải thiện ETA cho khách hàng.
4.3. Thiếu nhân lực chuyên môn – rào cản triển khai công nghệ
Thiếu nhân lực chất lượng cao là vấn đề phổ biến, đặc biệt trong triển khai WMS/TMS, vận hành kho lạnh và quản lý cold-chain. Nhân viên thiếu kinh nghiệm có thể dẫn tới lỗi vận hành, spoilage hàng hóa, hoặc sử dụng tài nguyên không hiệu quả, làm giảm lợi nhuận.
Giải pháp:
Xây dựng chương trình đào tạo nghề logistics chuyên sâu, chuẩn hóa SOP cho cold-chain, WMS và vận tải đa phương thức, đồng thời cấp chứng chỉ vận hành để đảm bảo chất lượng và tính tuân thủ. Việc này không chỉ nâng cao năng lực đội ngũ mà còn tạo niềm tin với khách hàng FDI và các nhà xuất khẩu lớn.
4.4. CAPEX cho automation, EV và kho lạnh – rào cản tài chính
Đầu tư vào kho tự động, xe tải điện và kho lạnh đòi hỏi CAPEX lớn, tạo rào cản với doanh nghiệp vừa & nhỏ. Nếu tự triển khai, ROI có thể kéo dài 5–7 năm, khiến nhiều doanh nghiệp e ngại.
Giải pháp:
Áp dụng mô hình shared-DC cho nhiều doanh nghiệp cùng sử dụng kho tự động hoặc cold-chain, giảm CAPEX đầu tư cá nhân. Triển khai SaaS cloud cho WMS/TMS giúp giảm CAPEX ban đầu, tăng khả năng mở rộng. Ngoài ra, hợp vốn đầu tư thông qua REITs logistics hoặc quỹ đầu tư tư nhân giúp chia sẻ rủi ro, giảm gánh nặng tài chính và thúc đẩy ứng dụng công nghệ hiện đại.
4.5. Rủi ro chính sách và tuân thủ – chi phí biến động
Ví dụ điển hình là quy định giờ lái 2025, khiến chi phí vận tải tăng tới ~20% trên một số tuyến đường dài. Ngoài ra, các thay đổi về thuế, phí hải quan hoặc tiêu chuẩn an toàn đường bộ cũng có thể làm chi phí vận hành biến động đáng kể.
Giải pháp:
Doanh nghiệp cần tái cấu trúc tuyến vận tải, tăng số lượng đội xe/tài xế, đồng thời áp dụng TMS để tối ưu lịch chạy, tránh thời gian trống và tăng tỉ lệ sử dụng phương tiện. Việc theo dõi chính sách pháp lý, kết hợp với phân tích dữ liệu vận tải, giúp giảm tác động biến động chi phí và đảm bảo lợi nhuận bền vững.
5. Kết luận
Năm 2025 cho thấy logistics Việt Nam đang đối mặt với cầu tăng nhanh nhưng nhiều điểm nghẽn: chi phí cao, hạ tầng chưa hoàn thiện, thiếu nhân lực chuyên môn. Công nghệ — từ IoT, TMS/WMS, robotics đến AI, blockchain và green tech — là đòn bẩy chiến lược để doanh nghiệp tối ưu vận hành, tăng độ tin cậy dịch vụ và nâng cao lợi nhuận. Để tận dụng cơ hội, doanh nghiệp cần đầu tư chiến lược (shared-infrastructure, SaaS, hợp tác công-tư) và phối hợp với cơ quan quản lý để giảm rào cản hạ tầng và thủ tục.
Đồng hành cùng ITS Global, bạn không chỉ nhận được những giải pháp công nghệ tối ưu mà còn mở ra cánh cửa đến sự phát triển vượt bậc. Chúng tôi tiên phong trong Flutter Development và Hybrid App Development, tạo ra các ứng dụng đa nền tảng vượt trội. Với chuyên môn về SAP Consulting và triển khai ERP, ITS còn dẫn đầu trong các giải pháp chuyển đổi số (DX) cho logistics và F&B, giúp doanh nghiệp bứt phá hiệu quả, tối ưu trải nghiệm khách hàng và nâng cao vị thế trên thị trường.
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn giải pháp phù hợp nhất và chuẩn bị cho bước tiến trong kỷ nguyên chuyển đổi số!
#FlutterDevelopment #HybridAppDevelopment #SAPConsulting #LogisticSolutions #F&BSolutions
